Chuyển đổi megaelectron-volt sang kilowatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
      
      
      megaelectron-volt
Định nghĩa:
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang kilowatt-giờ
| megaelectron-volt [MeV] | kilowatt-giờ [kW*h] | 
|---|---|
| 0.01 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 0.10 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 1 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 2 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 3 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 5 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 10 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 20 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 50 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 100 MeV | 0.000000 kW*h | 
| 1000 MeV | 0.000000 kW*h | 
Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang kilowatt-giờ
1 MeV = 0.000000 kW*h
1 kW*h = 22469432668060147712 MeV
Ví dụ
          Convert 15 MeV to kW*h:
          15 MeV = 15 × 0.000000 kW*h = 0.000000 kW*h