Chuyển đổi megaelectron-volt sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị newton mét [N*m]
megaelectron-volt [MeV]
newton mét [N*m]

megaelectron-volt

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang newton mét

megaelectron-volt [MeV] newton mét [N*m]
0.01 MeV 0.000000 N*m
0.10 MeV 0.000000 N*m
1 MeV 0.000000 N*m
2 MeV 0.000000 N*m
3 MeV 0.000000 N*m
5 MeV 0.000000 N*m
10 MeV 0.000000 N*m
20 MeV 0.000000 N*m
50 MeV 0.000000 N*m
100 MeV 0.000000 N*m
1000 MeV 0.000000 N*m

Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang newton mét

1 MeV = 0.000000 N*m

1 N*m = 6241509074461 MeV

Ví dụ

Convert 15 MeV to N*m:
15 MeV = 15 × 0.000000 N*m = 0.000000 N*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megaelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác