Chuyển đổi megaelectron-volt sang calo (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
megaelectron-volt
Định nghĩa:
calo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang calo (th)
| megaelectron-volt [MeV] | calo (th) [cal (th)] |
|---|---|
| 0.01 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 0.10 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 1 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 2 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 3 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 5 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 10 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 20 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 50 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 100 MeV | 0.000000 cal (th) |
| 1000 MeV | 0.000000 cal (th) |
Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang calo (th)
1 MeV = 0.000000 cal (th)
1 cal (th) = 26114473967545 MeV
Ví dụ
Convert 15 MeV to cal (th):
15 MeV = 15 × 0.000000 cal (th) = 0.000000 cal (th)