Chuyển đổi megaelectron-volt sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị gigaton [Gton]
megaelectron-volt [MeV]
gigaton [Gton]

megaelectron-volt

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang gigaton

megaelectron-volt [MeV] gigaton [Gton]
0.01 MeV 0.000000 Gton
0.10 MeV 0.000000 Gton
1 MeV 0.000000 Gton
2 MeV 0.000000 Gton
3 MeV 0.000000 Gton
5 MeV 0.000000 Gton
10 MeV 0.000000 Gton
20 MeV 0.000000 Gton
50 MeV 0.000000 Gton
100 MeV 0.000000 Gton
1000 MeV 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang gigaton

1 MeV = 0.000000 Gton

1 Gton = 26114473967545457604801295548416 MeV

Ví dụ

Convert 15 MeV to Gton:
15 MeV = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megaelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác