Chuyển đổi megaelectron-volt sang Hằng số Rydberg
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
      
      
      megaelectron-volt
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang Hằng số Rydberg
| megaelectron-volt [MeV] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | 
|---|---|
| 0.01 MeV | 734.99 Rydberg constant | 
| 0.10 MeV | 7350 Rydberg constant | 
| 1 MeV | 73499 Rydberg constant | 
| 2 MeV | 146997 Rydberg constant | 
| 3 MeV | 220496 Rydberg constant | 
| 5 MeV | 367493 Rydberg constant | 
| 10 MeV | 734986 Rydberg constant | 
| 20 MeV | 1469972 Rydberg constant | 
| 50 MeV | 3674929 Rydberg constant | 
| 100 MeV | 7349859 Rydberg constant | 
| 1000 MeV | 73498586 Rydberg constant | 
Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang Hằng số Rydberg
1 MeV = 73499 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 0.000014 MeV
Ví dụ
          Convert 15 MeV to Rydberg constant:
          15 MeV = 15 × 73499 Rydberg constant = 1102479 Rydberg constant