Chuyển đổi megaelectron-volt sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị erg [erg]
megaelectron-volt [MeV]
erg [erg]

megaelectron-volt

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang erg

megaelectron-volt [MeV] erg [erg]
0.01 MeV 0.000000 erg
0.10 MeV 0.000000 erg
1 MeV 0.000002 erg
2 MeV 0.000003 erg
3 MeV 0.000005 erg
5 MeV 0.000008 erg
10 MeV 0.000016 erg
20 MeV 0.000032 erg
50 MeV 0.000080 erg
100 MeV 0.000160 erg
1000 MeV 0.001602 erg

Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang erg

1 MeV = 0.000002 erg

1 erg = 624151 MeV

Ví dụ

Convert 15 MeV to erg:
15 MeV = 15 × 0.000002 erg = 0.000024 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megaelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác