Chuyển đổi megaelectron-volt sang gigajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị gigajoule [GJ]
      
      
      megaelectron-volt
Định nghĩa:
gigajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang gigajoule
| megaelectron-volt [MeV] | gigajoule [GJ] | 
|---|---|
| 0.01 MeV | 0.000000 GJ | 
| 0.10 MeV | 0.000000 GJ | 
| 1 MeV | 0.000000 GJ | 
| 2 MeV | 0.000000 GJ | 
| 3 MeV | 0.000000 GJ | 
| 5 MeV | 0.000000 GJ | 
| 10 MeV | 0.000000 GJ | 
| 20 MeV | 0.000000 GJ | 
| 50 MeV | 0.000000 GJ | 
| 100 MeV | 0.000000 GJ | 
| 1000 MeV | 0.000000 GJ | 
Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang gigajoule
1 MeV = 0.000000 GJ
1 GJ = 6241509074461151723520 MeV
Ví dụ
          Convert 15 MeV to GJ:
          15 MeV = 15 × 0.000000 GJ = 0.000000 GJ