Chuyển đổi megaelectron-volt sang watt-giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị watt-giây [W*s]
megaelectron-volt
Định nghĩa:
watt-giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang watt-giây
| megaelectron-volt [MeV] | watt-giây [W*s] |
|---|---|
| 0.01 MeV | 0.000000 W*s |
| 0.10 MeV | 0.000000 W*s |
| 1 MeV | 0.000000 W*s |
| 2 MeV | 0.000000 W*s |
| 3 MeV | 0.000000 W*s |
| 5 MeV | 0.000000 W*s |
| 10 MeV | 0.000000 W*s |
| 20 MeV | 0.000000 W*s |
| 50 MeV | 0.000000 W*s |
| 100 MeV | 0.000000 W*s |
| 1000 MeV | 0.000000 W*s |
Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang watt-giây
1 MeV = 0.000000 W*s
1 W*s = 6241509074461 MeV
Ví dụ
Convert 15 MeV to W*s:
15 MeV = 15 × 0.000000 W*s = 0.000000 W*s