Chuyển đổi joule sang therm (EC)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule [J] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
      
      
      joule
Định nghĩa:
therm (EC)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule sang therm (EC)
| joule [J] | therm (EC) [therm (EC)] | 
|---|---|
| 0.01 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 0.10 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 1 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 2 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 3 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 5 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 10 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 20 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 50 J | 0.000000 therm (EC) | 
| 100 J | 0.000001 therm (EC) | 
| 1000 J | 0.000009 therm (EC) | 
Cách chuyển đổi joule sang therm (EC)
1 J = 0.000000 therm (EC)
1 therm (EC) = 105505600 J
Ví dụ
          Convert 15 J to therm (EC):
          15 J = 15 × 0.000000 therm (EC) = 0.000000 therm (EC)