Chuyển đổi joule sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule [J] sang đơn vị centimét [centimeter]
joule [J]
centimét [centimeter]

joule

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule sang centimét

joule [J] centimét [centimeter]
0.01 J 0.1020 centimeter
0.10 J 1.02 centimeter
1 J 10.20 centimeter
2 J 20.39 centimeter
3 J 30.59 centimeter
5 J 50.99 centimeter
10 J 101.97 centimeter
20 J 203.94 centimeter
50 J 509.86 centimeter
100 J 1020 centimeter
1000 J 10197 centimeter

Cách chuyển đổi joule sang centimét

1 J = 10.20 centimeter

1 centimeter = 0.098067 J

Ví dụ

Convert 15 J to centimeter:
15 J = 15 × 10.20 centimeter = 152.96 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến