Chuyển đổi joule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule [J] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
      
      
      joule
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| joule [J] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] | 
|---|---|
| 0.01 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 0.10 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 1 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 2 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 3 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 5 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 10 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 20 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 50 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 100 J | 0.000000 @kiloliter | 
| 1000 J | 0.000000 @kiloliter | 
Cách chuyển đổi joule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 J = 0.000000 @kiloliter
1 @kiloliter = 40197627985 J
Ví dụ
          Convert 15 J to @kiloliter:
          15 J = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter