Chuyển đổi pound/inch khối sang tấn (ngắn)/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
pound/inch khối [lb/in^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]

pound/inch khối

Định nghĩa:

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang tấn (ngắn)/yard khối

pound/inch khối [lb/in^3] tấn (ngắn)/yard khối [yard]
0.01 lb/in^3 0.2333 yard
0.10 lb/in^3 2.33 yard
1 lb/in^3 23.33 yard
2 lb/in^3 46.66 yard
3 lb/in^3 69.98 yard
5 lb/in^3 116.64 yard
10 lb/in^3 233.28 yard
20 lb/in^3 466.56 yard
50 lb/in^3 1166 yard
100 lb/in^3 2333 yard
1000 lb/in^3 23328 yard

Cách chuyển đổi pound/inch khối sang tấn (ngắn)/yard khối

1 lb/in^3 = 23.33 yard

1 yard = 0.042867 lb/in^3

Ví dụ

Convert 15 lb/in^3 to yard:
15 lb/in^3 = 15 × 23.33 yard = 349.92 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác