Chuyển đổi pound/inch khối sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị centimét [centimeter]
pound/inch khối [lb/in^3]
centimét [centimeter]

pound/inch khối

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang centimét

pound/inch khối [lb/in^3] centimét [centimeter]
0.01 lb/in^3 276.80 centimeter
0.10 lb/in^3 2768 centimeter
1 lb/in^3 27680 centimeter
2 lb/in^3 55360 centimeter
3 lb/in^3 83040 centimeter
5 lb/in^3 138400 centimeter
10 lb/in^3 276799 centimeter
20 lb/in^3 553598 centimeter
50 lb/in^3 1383995 centimeter
100 lb/in^3 2767990 centimeter
1000 lb/in^3 27679905 centimeter

Cách chuyển đổi pound/inch khối sang centimét

1 lb/in^3 = 27680 centimeter

1 centimeter = 0.000036 lb/in^3

Ví dụ

Convert 15 lb/in^3 to centimeter:
15 lb/in^3 = 15 × 27680 centimeter = 415199 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác