Chuyển đổi pound/inch khối sang kilôgram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
pound/inch khối [lb/in^3]
kilôgram/lít [kg/L]

pound/inch khối

Định nghĩa:

kilôgram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang kilôgram/lít

pound/inch khối [lb/in^3] kilôgram/lít [kg/L]
0.01 lb/in^3 0.2768 kg/L
0.10 lb/in^3 2.77 kg/L
1 lb/in^3 27.68 kg/L
2 lb/in^3 55.36 kg/L
3 lb/in^3 83.04 kg/L
5 lb/in^3 138.40 kg/L
10 lb/in^3 276.80 kg/L
20 lb/in^3 553.60 kg/L
50 lb/in^3 1384 kg/L
100 lb/in^3 2768 kg/L
1000 lb/in^3 27680 kg/L

Cách chuyển đổi pound/inch khối sang kilôgram/lít

1 lb/in^3 = 27.68 kg/L

1 kg/L = 0.036127 lb/in^3

Ví dụ

Convert 15 lb/in^3 to kg/L:
15 lb/in^3 = 15 × 27.68 kg/L = 415.20 kg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác