Chuyển đổi pound/inch khối sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
pound/inch khối [lb/in^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

pound/inch khối

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang ounce/feet khối

pound/inch khối [lb/in^3] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 lb/in^3 276.48 oz/ft^3
0.10 lb/in^3 2765 oz/ft^3
1 lb/in^3 27648 oz/ft^3
2 lb/in^3 55296 oz/ft^3
3 lb/in^3 82944 oz/ft^3
5 lb/in^3 138240 oz/ft^3
10 lb/in^3 276480 oz/ft^3
20 lb/in^3 552960 oz/ft^3
50 lb/in^3 1382400 oz/ft^3
100 lb/in^3 2764800 oz/ft^3
1000 lb/in^3 27648000 oz/ft^3

Cách chuyển đổi pound/inch khối sang ounce/feet khối

1 lb/in^3 = 27648 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.000036 lb/in^3

Ví dụ

Convert 15 lb/in^3 to oz/ft^3:
15 lb/in^3 = 15 × 27648 oz/ft^3 = 414720 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác