Chuyển đổi pound/inch khối sang slug/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
pound/inch khối [lb/in^3]
slug/feet khối [slug/ft^3]

pound/inch khối

Định nghĩa:

slug/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang slug/feet khối

pound/inch khối [lb/in^3] slug/feet khối [slug/ft^3]
0.01 lb/in^3 0.5371 slug/ft^3
0.10 lb/in^3 5.37 slug/ft^3
1 lb/in^3 53.71 slug/ft^3
2 lb/in^3 107.42 slug/ft^3
3 lb/in^3 161.12 slug/ft^3
5 lb/in^3 268.54 slug/ft^3
10 lb/in^3 537.08 slug/ft^3
20 lb/in^3 1074 slug/ft^3
50 lb/in^3 2685 slug/ft^3
100 lb/in^3 5371 slug/ft^3
1000 lb/in^3 53708 slug/ft^3

Cách chuyển đổi pound/inch khối sang slug/feet khối

1 lb/in^3 = 53.71 slug/ft^3

1 slug/ft^3 = 0.018619 lb/in^3

Ví dụ

Convert 15 lb/in^3 to slug/ft^3:
15 lb/in^3 = 15 × 53.71 slug/ft^3 = 805.62 slug/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác