Chuyển đổi pound/inch khối sang gram/mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị gram/mét khối [g/m^3]
pound/inch khối
Định nghĩa:
gram/mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang gram/mét khối
pound/inch khối [lb/in^3] | gram/mét khối [g/m^3] |
---|---|
0.01 lb/in^3 | 276799 g/m^3 |
0.10 lb/in^3 | 2767990 g/m^3 |
1 lb/in^3 | 27679905 g/m^3 |
2 lb/in^3 | 55359809 g/m^3 |
3 lb/in^3 | 83039714 g/m^3 |
5 lb/in^3 | 138399524 g/m^3 |
10 lb/in^3 | 276799047 g/m^3 |
20 lb/in^3 | 553598094 g/m^3 |
50 lb/in^3 | 1383995236 g/m^3 |
100 lb/in^3 | 2767990471 g/m^3 |
1000 lb/in^3 | 27679904710 g/m^3 |
Cách chuyển đổi pound/inch khối sang gram/mét khối
1 lb/in^3 = 27679905 g/m^3
1 g/m^3 = 0.000000 lb/in^3
Ví dụ
Convert 15 lb/in^3 to g/m^3:
15 lb/in^3 = 15 × 27679905 g/m^3 = 415198571 g/m^3