Chuyển đổi pound/inch khối sang teragram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị teragram/lít [Tg/L]
pound/inch khối
Định nghĩa:
teragram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang teragram/lít
pound/inch khối [lb/in^3] | teragram/lít [Tg/L] |
---|---|
0.01 lb/in^3 | 0.000000 Tg/L |
0.10 lb/in^3 | 0.000000 Tg/L |
1 lb/in^3 | 0.000000 Tg/L |
2 lb/in^3 | 0.000000 Tg/L |
3 lb/in^3 | 0.000000 Tg/L |
5 lb/in^3 | 0.000000 Tg/L |
10 lb/in^3 | 0.000000 Tg/L |
20 lb/in^3 | 0.000001 Tg/L |
50 lb/in^3 | 0.000001 Tg/L |
100 lb/in^3 | 0.000003 Tg/L |
1000 lb/in^3 | 0.000028 Tg/L |
Cách chuyển đổi pound/inch khối sang teragram/lít
1 lb/in^3 = 0.000000 Tg/L
1 Tg/L = 36127292 lb/in^3
Ví dụ
Convert 15 lb/in^3 to Tg/L:
15 lb/in^3 = 15 × 0.000000 Tg/L = 0.000000 Tg/L