Chuyển đổi pound/inch khối sang megagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
pound/inch khối
Định nghĩa:
megagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang megagram/lít
pound/inch khối [lb/in^3] | megagram/lít [Mg/L] |
---|---|
0.01 lb/in^3 | 0.000277 Mg/L |
0.10 lb/in^3 | 0.002768 Mg/L |
1 lb/in^3 | 0.0277 Mg/L |
2 lb/in^3 | 0.0554 Mg/L |
3 lb/in^3 | 0.0830 Mg/L |
5 lb/in^3 | 0.1384 Mg/L |
10 lb/in^3 | 0.2768 Mg/L |
20 lb/in^3 | 0.5536 Mg/L |
50 lb/in^3 | 1.38 Mg/L |
100 lb/in^3 | 2.77 Mg/L |
1000 lb/in^3 | 27.68 Mg/L |
Cách chuyển đổi pound/inch khối sang megagram/lít
1 lb/in^3 = 0.027680 Mg/L
1 Mg/L = 36.13 lb/in^3
Ví dụ
Convert 15 lb/in^3 to Mg/L:
15 lb/in^3 = 15 × 0.027680 Mg/L = 0.415199 Mg/L