Chuyển đổi pound/inch khối sang centigram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
pound/inch khối
Định nghĩa:
centigram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang centigram/lít
| pound/inch khối [lb/in^3] | centigram/lít [cg/L] |
|---|---|
| 0.01 lb/in^3 | 27680 cg/L |
| 0.10 lb/in^3 | 276799 cg/L |
| 1 lb/in^3 | 2767990 cg/L |
| 2 lb/in^3 | 5535981 cg/L |
| 3 lb/in^3 | 8303971 cg/L |
| 5 lb/in^3 | 13839952 cg/L |
| 10 lb/in^3 | 27679905 cg/L |
| 20 lb/in^3 | 55359809 cg/L |
| 50 lb/in^3 | 138399524 cg/L |
| 100 lb/in^3 | 276799047 cg/L |
| 1000 lb/in^3 | 2767990471 cg/L |
Cách chuyển đổi pound/inch khối sang centigram/lít
1 lb/in^3 = 2767990 cg/L
1 cg/L = 0.000000 lb/in^3
Ví dụ
Convert 15 lb/in^3 to cg/L:
15 lb/in^3 = 15 × 2767990 cg/L = 41519857 cg/L