Chuyển đổi pound/inch khối sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
pound/inch khối [lb/in^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

pound/inch khối

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang hạt/feet khối

pound/inch khối [lb/in^3] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 lb/in^3 120960 gr/ft^3
0.10 lb/in^3 1209600 gr/ft^3
1 lb/in^3 12096000 gr/ft^3
2 lb/in^3 24192000 gr/ft^3
3 lb/in^3 36288000 gr/ft^3
5 lb/in^3 60480000 gr/ft^3
10 lb/in^3 120960001 gr/ft^3
20 lb/in^3 241920001 gr/ft^3
50 lb/in^3 604800003 gr/ft^3
100 lb/in^3 1209600006 gr/ft^3
1000 lb/in^3 12096000056 gr/ft^3

Cách chuyển đổi pound/inch khối sang hạt/feet khối

1 lb/in^3 = 12096000 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000000 lb/in^3

Ví dụ

Convert 15 lb/in^3 to gr/ft^3:
15 lb/in^3 = 15 × 12096000 gr/ft^3 = 181440001 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/inch khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác