Chuyển đổi pound/inch khối sang gigagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/inch khối [lb/in^3] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
pound/inch khối
Định nghĩa:
gigagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/inch khối sang gigagram/lít
pound/inch khối [lb/in^3] | gigagram/lít [Gg/L] |
---|---|
0.01 lb/in^3 | 0.000000 Gg/L |
0.10 lb/in^3 | 0.000003 Gg/L |
1 lb/in^3 | 0.000028 Gg/L |
2 lb/in^3 | 0.000055 Gg/L |
3 lb/in^3 | 0.000083 Gg/L |
5 lb/in^3 | 0.000138 Gg/L |
10 lb/in^3 | 0.000277 Gg/L |
20 lb/in^3 | 0.000554 Gg/L |
50 lb/in^3 | 0.001384 Gg/L |
100 lb/in^3 | 0.002768 Gg/L |
1000 lb/in^3 | 0.0277 Gg/L |
Cách chuyển đổi pound/inch khối sang gigagram/lít
1 lb/in^3 = 0.000028 Gg/L
1 Gg/L = 36127 lb/in^3
Ví dụ
Convert 15 lb/in^3 to Gg/L:
15 lb/in^3 = 15 × 0.000028 Gg/L = 0.000415 Gg/L