Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.000576 SCSI (Sync) |
0.10 (signal) | 0.005760 SCSI (Sync) |
1 (signal) | 0.0576 SCSI (Sync) |
2 (signal) | 0.1152 SCSI (Sync) |
3 (signal) | 0.1728 SCSI (Sync) |
5 (signal) | 0.2880 SCSI (Sync) |
10 (signal) | 0.5760 SCSI (Sync) |
20 (signal) | 1.15 SCSI (Sync) |
50 (signal) | 2.88 SCSI (Sync) |
100 (signal) | 5.76 SCSI (Sync) |
1000 (signal) | 57.60 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
1 (signal) = 0.057600 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 17.36 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to SCSI (Sync):
15 (signal) = 15 × 0.057600 SCSI (Sync) = 0.864000 SCSI (Sync)