Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
byte/giây [B/s]

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang byte/giây

Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] byte/giây [B/s]
0.01 (signal) 2880 B/s
0.10 (signal) 28800 B/s
1 (signal) 288000 B/s
2 (signal) 576000 B/s
3 (signal) 864000 B/s
5 (signal) 1440000 B/s
10 (signal) 2880000 B/s
20 (signal) 5760000 B/s
50 (signal) 14400000 B/s
100 (signal) 28800000 B/s
1000 (signal) 288000000 B/s

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang byte/giây

1 (signal) = 288000 B/s

1 B/s = 0.000003 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to B/s:
15 (signal) = 15 × 288000 B/s = 4320000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác