Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang OC192
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị OC192 [OC192]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC192
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang OC192
| Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] | OC192 [OC192] |
|---|---|
| 0.01 (signal) | 0.000002 OC192 |
| 0.10 (signal) | 0.000023 OC192 |
| 1 (signal) | 0.000231 OC192 |
| 2 (signal) | 0.000463 OC192 |
| 3 (signal) | 0.000694 OC192 |
| 5 (signal) | 0.001157 OC192 |
| 10 (signal) | 0.002315 OC192 |
| 20 (signal) | 0.004630 OC192 |
| 50 (signal) | 0.0116 OC192 |
| 100 (signal) | 0.0231 OC192 |
| 1000 (signal) | 0.2315 OC192 |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang OC192
1 (signal) = 0.000231 OC192
1 OC192 = 4320 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to OC192:
15 (signal) = 15 × 0.000231 OC192 = 0.003472 OC192