Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 (signal) 0.000217 IDE (DMA mode 1)
0.10 (signal) 0.002165 IDE (DMA mode 1)
1 (signal) 0.0217 IDE (DMA mode 1)
2 (signal) 0.0433 IDE (DMA mode 1)
3 (signal) 0.0650 IDE (DMA mode 1)
5 (signal) 0.1083 IDE (DMA mode 1)
10 (signal) 0.2165 IDE (DMA mode 1)
20 (signal) 0.4331 IDE (DMA mode 1)
50 (signal) 1.08 IDE (DMA mode 1)
100 (signal) 2.17 IDE (DMA mode 1)
1000 (signal) 21.65 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 (signal) = 0.021654 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 46.18 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 (signal) = 15 × 0.021654 IDE (DMA mode 1) = 0.324812 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác