Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.000021 Gb/s |
0.10 (signal) | 0.000215 Gb/s |
1 (signal) | 0.002146 Gb/s |
2 (signal) | 0.004292 Gb/s |
3 (signal) | 0.006437 Gb/s |
5 (signal) | 0.0107 Gb/s |
10 (signal) | 0.0215 Gb/s |
20 (signal) | 0.0429 Gb/s |
50 (signal) | 0.1073 Gb/s |
100 (signal) | 0.2146 Gb/s |
1000 (signal) | 2.15 Gb/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây
1 (signal) = 0.002146 Gb/s
1 Gb/s = 466.03 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to Gb/s:
15 (signal) = 15 × 0.002146 Gb/s = 0.032187 Gb/s