Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] | IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.000173 IDE (DMA mode 2) |
0.10 (signal) | 0.001735 IDE (DMA mode 2) |
1 (signal) | 0.0173 IDE (DMA mode 2) |
2 (signal) | 0.0347 IDE (DMA mode 2) |
3 (signal) | 0.0520 IDE (DMA mode 2) |
5 (signal) | 0.0867 IDE (DMA mode 2) |
10 (signal) | 0.1735 IDE (DMA mode 2) |
20 (signal) | 0.3470 IDE (DMA mode 2) |
50 (signal) | 0.8675 IDE (DMA mode 2) |
100 (signal) | 1.73 IDE (DMA mode 2) |
1000 (signal) | 17.35 IDE (DMA mode 2) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)
1 (signal) = 0.017349 IDE (DMA mode 2)
1 IDE (DMA mode 2) = 57.64 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 (signal) = 15 × 0.017349 IDE (DMA mode 2) = 0.260241 IDE (DMA mode 2)