Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.002727 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 (signal) | 0.0273 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 (signal) | 0.2727 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 (signal) | 0.5455 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 (signal) | 0.8182 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 (signal) | 1.36 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 (signal) | 2.73 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 (signal) | 5.45 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 (signal) | 13.64 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 (signal) | 27.27 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 (signal) | 272.73 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 (signal) = 0.272727 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 3.67 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 (signal) = 15 × 0.272727 E.P.T.A. 2 (signal) = 4.09 E.P.T.A. 2 (signal)