Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
gigabyte/giây [GB/s]

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 (signal) 0.000003 GB/s
0.10 (signal) 0.000027 GB/s
1 (signal) 0.000268 GB/s
2 (signal) 0.000536 GB/s
3 (signal) 0.000805 GB/s
5 (signal) 0.001341 GB/s
10 (signal) 0.002682 GB/s
20 (signal) 0.005364 GB/s
50 (signal) 0.0134 GB/s
100 (signal) 0.0268 GB/s
1000 (signal) 0.2682 GB/s

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

1 (signal) = 0.000268 GB/s

1 GB/s = 3728 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to GB/s:
15 (signal) = 15 × 0.000268 GB/s = 0.004023 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác