Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 (signal) 2.88 def.)
0.10 (signal) 28.80 def.)
1 (signal) 288.00 def.)
2 (signal) 576.00 def.)
3 (signal) 864.00 def.)
5 (signal) 1440 def.)
10 (signal) 2880 def.)
20 (signal) 5760 def.)
50 (signal) 14400 def.)
100 (signal) 28800 def.)
1000 (signal) 288000 def.)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 (signal) = 288.00 def.)

1 def.) = 0.003472 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to def.):
15 (signal) = 15 × 288.00 def.) = 4320 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác