Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
| Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 (signal) | 0.000003 def.) |
| 0.10 (signal) | 0.000029 def.) |
| 1 (signal) | 0.000288 def.) |
| 2 (signal) | 0.000576 def.) |
| 3 (signal) | 0.000864 def.) |
| 5 (signal) | 0.001440 def.) |
| 10 (signal) | 0.002880 def.) |
| 20 (signal) | 0.005760 def.) |
| 50 (signal) | 0.0144 def.) |
| 100 (signal) | 0.0288 def.) |
| 1000 (signal) | 0.2880 def.) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 (signal) = 0.000288 def.)
1 def.) = 3472 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to def.):
15 (signal) = 15 × 0.000288 def.) = 0.004320 def.)