Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
kilobyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] | kilobyte/giây [kB/s] |
---|---|
0.01 (signal) | 2.81 kB/s |
0.10 (signal) | 28.12 kB/s |
1 (signal) | 281.25 kB/s |
2 (signal) | 562.50 kB/s |
3 (signal) | 843.75 kB/s |
5 (signal) | 1406 kB/s |
10 (signal) | 2812 kB/s |
20 (signal) | 5625 kB/s |
50 (signal) | 14062 kB/s |
100 (signal) | 28125 kB/s |
1000 (signal) | 281250 kB/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
1 (signal) = 281.25 kB/s
1 kB/s = 0.003556 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to kB/s:
15 (signal) = 15 × 281.25 kB/s = 4219 kB/s