Chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.002747 MB/s |
0.10 (signal) | 0.0275 MB/s |
1 (signal) | 0.2747 MB/s |
2 (signal) | 0.5493 MB/s |
3 (signal) | 0.8240 MB/s |
5 (signal) | 1.37 MB/s |
10 (signal) | 2.75 MB/s |
20 (signal) | 5.49 MB/s |
50 (signal) | 13.73 MB/s |
100 (signal) | 27.47 MB/s |
1000 (signal) | 274.66 MB/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 2 (tín hiệu) sang megabyte/giây
1 (signal) = 0.274658 MB/s
1 MB/s = 3.64 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to MB/s:
15 (signal) = 15 × 0.274658 MB/s = 4.12 MB/s