Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] | terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T4 (signal) | 0.000003 def.) |
0.10 T4 (signal) | 0.000027 def.) |
1 T4 (signal) | 0.000274 def.) |
2 T4 (signal) | 0.000548 def.) |
3 T4 (signal) | 0.000823 def.) |
5 T4 (signal) | 0.001371 def.) |
10 T4 (signal) | 0.002742 def.) |
20 T4 (signal) | 0.005484 def.) |
50 T4 (signal) | 0.0137 def.) |
100 T4 (signal) | 0.0274 def.) |
1000 T4 (signal) | 0.2742 def.) |
Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
1 T4 (signal) = 0.000274 def.)
1 def.) = 3647 T4 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T4 (signal) to def.):
15 T4 (signal) = 15 × 0.000274 def.) = 0.004113 def.)