Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T4 (signal) | 0.002742 def.) |
0.10 T4 (signal) | 0.0274 def.) |
1 T4 (signal) | 0.2742 def.) |
2 T4 (signal) | 0.5484 def.) |
3 T4 (signal) | 0.8225 def.) |
5 T4 (signal) | 1.37 def.) |
10 T4 (signal) | 2.74 def.) |
20 T4 (signal) | 5.48 def.) |
50 T4 (signal) | 13.71 def.) |
100 T4 (signal) | 27.42 def.) |
1000 T4 (signal) | 274.18 def.) |
Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 T4 (signal) = 0.274176 def.)
1 def.) = 3.65 T4 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T4 (signal) to def.):
15 T4 (signal) = 15 × 0.274176 def.) = 4.11 def.)