Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 T4 (signal) | 0.000319 GB/s |
0.10 T4 (signal) | 0.003192 GB/s |
1 T4 (signal) | 0.0319 GB/s |
2 T4 (signal) | 0.0638 GB/s |
3 T4 (signal) | 0.0958 GB/s |
5 T4 (signal) | 0.1596 GB/s |
10 T4 (signal) | 0.3192 GB/s |
20 T4 (signal) | 0.6384 GB/s |
50 T4 (signal) | 1.60 GB/s |
100 T4 (signal) | 3.19 GB/s |
1000 T4 (signal) | 31.92 GB/s |
Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
1 T4 (signal) = 0.031918 GB/s
1 GB/s = 31.33 T4 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T4 (signal) to GB/s:
15 T4 (signal) = 15 × 0.031918 GB/s = 0.478774 GB/s