Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS192 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
0.01 T4 (signal) 0.000275 STS192 (signal)
0.10 T4 (signal) 0.002755 STS192 (signal)
1 T4 (signal) 0.0275 STS192 (signal)
2 T4 (signal) 0.0551 STS192 (signal)
3 T4 (signal) 0.0826 STS192 (signal)
5 T4 (signal) 0.1377 STS192 (signal)
10 T4 (signal) 0.2755 STS192 (signal)
20 T4 (signal) 0.5509 STS192 (signal)
50 T4 (signal) 1.38 STS192 (signal)
100 T4 (signal) 2.75 STS192 (signal)
1000 T4 (signal) 27.55 STS192 (signal)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS192 (tín hiệu)

1 T4 (signal) = 0.027546 STS192 (signal)

1 STS192 (signal) = 36.30 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to STS192 (signal):
15 T4 (signal) = 15 × 0.027546 STS192 (signal) = 0.413194 STS192 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác