Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 T4 (signal) 42.84 T0 (B8ZS payload)
0.10 T4 (signal) 428.40 T0 (B8ZS payload)
1 T4 (signal) 4284 T0 (B8ZS payload)
2 T4 (signal) 8568 T0 (B8ZS payload)
3 T4 (signal) 12852 T0 (B8ZS payload)
5 T4 (signal) 21420 T0 (B8ZS payload)
10 T4 (signal) 42840 T0 (B8ZS payload)
20 T4 (signal) 85680 T0 (B8ZS payload)
50 T4 (signal) 214200 T0 (B8ZS payload)
100 T4 (signal) 428400 T0 (B8ZS payload)
1000 T4 (signal) 4284000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 T4 (signal) = 4284 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000233 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to T0 (B8ZS payload):
15 T4 (signal) = 15 × 4284 T0 (B8ZS payload) = 64260 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác