Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 T4 (signal) 0.004407 STS12 (signal)
0.10 T4 (signal) 0.0441 STS12 (signal)
1 T4 (signal) 0.4407 STS12 (signal)
2 T4 (signal) 0.8815 STS12 (signal)
3 T4 (signal) 1.32 STS12 (signal)
5 T4 (signal) 2.20 STS12 (signal)
10 T4 (signal) 4.41 STS12 (signal)
20 T4 (signal) 8.81 STS12 (signal)
50 T4 (signal) 22.04 STS12 (signal)
100 T4 (signal) 44.07 STS12 (signal)
1000 T4 (signal) 440.74 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

1 T4 (signal) = 0.440741 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 2.27 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to STS12 (signal):
15 T4 (signal) = 15 × 0.440741 STS12 (signal) = 6.61 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác