Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 T4 (signal) 0.0182 STS3c (payload)
0.10 T4 (signal) 0.1824 STS3c (payload)
1 T4 (signal) 1.82 STS3c (payload)
2 T4 (signal) 3.65 STS3c (payload)
3 T4 (signal) 5.47 STS3c (payload)
5 T4 (signal) 9.12 STS3c (payload)
10 T4 (signal) 18.24 STS3c (payload)
20 T4 (signal) 36.48 STS3c (payload)
50 T4 (signal) 91.19 STS3c (payload)
100 T4 (signal) 182.38 STS3c (payload)
1000 T4 (signal) 1824 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

1 T4 (signal) = 1.82 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 0.548319 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to STS3c (payload):
15 T4 (signal) = 15 × 1.82 STS3c (payload) = 27.36 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác