Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 T4 (signal) 1.34 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 T4 (signal) 13.39 E.P.T.A. 1 (signal)
1 T4 (signal) 133.88 E.P.T.A. 1 (signal)
2 T4 (signal) 267.75 E.P.T.A. 1 (signal)
3 T4 (signal) 401.62 E.P.T.A. 1 (signal)
5 T4 (signal) 669.38 E.P.T.A. 1 (signal)
10 T4 (signal) 1339 E.P.T.A. 1 (signal)
20 T4 (signal) 2678 E.P.T.A. 1 (signal)
50 T4 (signal) 6694 E.P.T.A. 1 (signal)
100 T4 (signal) 13388 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 T4 (signal) 133875 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 T4 (signal) = 133.88 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.007470 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 T4 (signal) = 15 × 133.88 E.P.T.A. 1 (signal) = 2008 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác