Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
megabit/giây [Mb/s]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang megabit/giây

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 T4 (signal) 2.61 Mb/s
0.10 T4 (signal) 26.15 Mb/s
1 T4 (signal) 261.47 Mb/s
2 T4 (signal) 522.95 Mb/s
3 T4 (signal) 784.42 Mb/s
5 T4 (signal) 1307 Mb/s
10 T4 (signal) 2615 Mb/s
20 T4 (signal) 5229 Mb/s
50 T4 (signal) 13074 Mb/s
100 T4 (signal) 26147 Mb/s
1000 T4 (signal) 261475 Mb/s

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang megabit/giây

1 T4 (signal) = 261.47 Mb/s

1 Mb/s = 0.003824 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to Mb/s:
15 T4 (signal) = 15 × 261.47 Mb/s = 3922 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác