Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T4 (signal) 0.000343 def.)
0.10 T4 (signal) 0.003427 def.)
1 T4 (signal) 0.0343 def.)
2 T4 (signal) 0.0685 def.)
3 T4 (signal) 0.1028 def.)
5 T4 (signal) 0.1714 def.)
10 T4 (signal) 0.3427 def.)
20 T4 (signal) 0.6854 def.)
50 T4 (signal) 1.71 def.)
100 T4 (signal) 3.43 def.)
1000 T4 (signal) 34.27 def.)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 T4 (signal) = 0.034272 def.)

1 def.) = 29.18 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to def.):
15 T4 (signal) = 15 × 0.034272 def.) = 0.514080 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác