Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 T4 (signal) 0.0206 IDE (DMA mode 2)
0.10 T4 (signal) 0.2065 IDE (DMA mode 2)
1 T4 (signal) 2.06 IDE (DMA mode 2)
2 T4 (signal) 4.13 IDE (DMA mode 2)
3 T4 (signal) 6.19 IDE (DMA mode 2)
5 T4 (signal) 10.32 IDE (DMA mode 2)
10 T4 (signal) 20.65 IDE (DMA mode 2)
20 T4 (signal) 41.29 IDE (DMA mode 2)
50 T4 (signal) 103.23 IDE (DMA mode 2)
100 T4 (signal) 206.46 IDE (DMA mode 2)
1000 T4 (signal) 2065 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 T4 (signal) = 2.06 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.484360 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 T4 (signal) = 15 × 2.06 IDE (DMA mode 2) = 30.97 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác