Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 T4 (signal) 0.0171 SCSI (Fast Ultra)
0.10 T4 (signal) 0.1714 SCSI (Fast Ultra)
1 T4 (signal) 1.71 SCSI (Fast Ultra)
2 T4 (signal) 3.43 SCSI (Fast Ultra)
3 T4 (signal) 5.14 SCSI (Fast Ultra)
5 T4 (signal) 8.57 SCSI (Fast Ultra)
10 T4 (signal) 17.14 SCSI (Fast Ultra)
20 T4 (signal) 34.27 SCSI (Fast Ultra)
50 T4 (signal) 85.68 SCSI (Fast Ultra)
100 T4 (signal) 171.36 SCSI (Fast Ultra)
1000 T4 (signal) 1714 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra)

1 T4 (signal) = 1.71 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 0.583567 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to SCSI (Fast Ultra):
15 T4 (signal) = 15 × 1.71 SCSI (Fast Ultra) = 25.70 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác