Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 T4 (signal) 0.0343 SCSI (Fast)
0.10 T4 (signal) 0.3427 SCSI (Fast)
1 T4 (signal) 3.43 SCSI (Fast)
2 T4 (signal) 6.85 SCSI (Fast)
3 T4 (signal) 10.28 SCSI (Fast)
5 T4 (signal) 17.14 SCSI (Fast)
10 T4 (signal) 34.27 SCSI (Fast)
20 T4 (signal) 68.54 SCSI (Fast)
50 T4 (signal) 171.36 SCSI (Fast)
100 T4 (signal) 342.72 SCSI (Fast)
1000 T4 (signal) 3427 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 T4 (signal) = 3.43 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.291783 T4 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T4 (signal) to SCSI (Fast):
15 T4 (signal) = 15 × 3.43 SCSI (Fast) = 51.41 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T4 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác