Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Virtual Tributary 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
| SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | Virtual Tributary 2 (tải trọng) [(payload)] |
|---|---|
| 0.01 SCSI (Sync) | 0.1953 (payload) |
| 0.10 SCSI (Sync) | 1.95 (payload) |
| 1 SCSI (Sync) | 19.53 (payload) |
| 2 SCSI (Sync) | 39.06 (payload) |
| 3 SCSI (Sync) | 58.59 (payload) |
| 5 SCSI (Sync) | 97.66 (payload) |
| 10 SCSI (Sync) | 195.31 (payload) |
| 20 SCSI (Sync) | 390.62 (payload) |
| 50 SCSI (Sync) | 976.56 (payload) |
| 100 SCSI (Sync) | 1953 (payload) |
| 1000 SCSI (Sync) | 19531 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang Virtual Tributary 2 (tải trọng)
1 SCSI (Sync) = 19.53 (payload)
1 (payload) = 0.051200 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to (payload):
15 SCSI (Sync) = 15 × 19.53 (payload) = 292.97 (payload)