Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T1C (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T1C (tải trọng)
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | T1C (tải trọng) [T1C (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Sync) | 0.1488 T1C (payload) |
0.10 SCSI (Sync) | 1.49 T1C (payload) |
1 SCSI (Sync) | 14.88 T1C (payload) |
2 SCSI (Sync) | 29.76 T1C (payload) |
3 SCSI (Sync) | 44.64 T1C (payload) |
5 SCSI (Sync) | 74.40 T1C (payload) |
10 SCSI (Sync) | 148.81 T1C (payload) |
20 SCSI (Sync) | 297.62 T1C (payload) |
50 SCSI (Sync) | 744.05 T1C (payload) |
100 SCSI (Sync) | 1488 T1C (payload) |
1000 SCSI (Sync) | 14881 T1C (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T1C (tải trọng)
1 SCSI (Sync) = 14.88 T1C (payload)
1 T1C (payload) = 0.067200 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to T1C (payload):
15 SCSI (Sync) = 15 × 14.88 T1C (payload) = 223.21 T1C (payload)