Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang OC192
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị OC192 [OC192]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
OC192
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang OC192
| SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | OC192 [OC192] |
|---|---|
| 0.01 SCSI (Sync) | 0.000040 OC192 |
| 0.10 SCSI (Sync) | 0.000402 OC192 |
| 1 SCSI (Sync) | 0.004019 OC192 |
| 2 SCSI (Sync) | 0.008038 OC192 |
| 3 SCSI (Sync) | 0.0121 OC192 |
| 5 SCSI (Sync) | 0.0201 OC192 |
| 10 SCSI (Sync) | 0.0402 OC192 |
| 20 SCSI (Sync) | 0.0804 OC192 |
| 50 SCSI (Sync) | 0.2009 OC192 |
| 100 SCSI (Sync) | 0.4019 OC192 |
| 1000 SCSI (Sync) | 4.02 OC192 |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang OC192
1 SCSI (Sync) = 0.004019 OC192
1 OC192 = 248.83 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to OC192:
15 SCSI (Sync) = 15 × 0.004019 OC192 = 0.060282 OC192